S1VF Cảm Biến Đo Nhiệt Độ PT100 | Made In France ( G7 )
Cảm biến nhiệt độ là thiết bị máy móc hiện đại cho phép người dùng kiểm tra sự biến đổi nhiệt độ của vật thể nhanh chóng. Vậy cảm biến nhiệt độ mã S1VF của Georgin – Pháp có những gì đặc biệt? Dưới đây là thông số kỹ thuật, nguyên lý hoạt động và các loại cảm biến chi tiết.
Mục lục
Cảm biến nhiệt độ Pt100 là gì?
Cảm biến nhiệt độ Pt100, hay còn được gọi là cảm biến nhiệt RTD (Resistance Temperature Detectors), là một loại cảm biến được chế tạo từ chất liệu bạch kim cứng, bền và có độ ổn định cao. Thiết bị này được sử dụng để đo nhiệt độ của vật thể thông qua một que dò cảm biến có Platinum bên trong.
Một số đặc điểm của cảm biến nhiệt độ Pt100 bao gồm:
- Dải đo nhiệt độ rộng: Đa số các thiết bị Pt100 có khả năng đo nhiệt độ trong khoảng -200 độ C đến 850 độ C, làm cho chúng phù hợp với nhiều ứng dụng trong công nghiệp và môi trường có điều kiện khắc nghiệt.
- Chất liệu Platinum: Pt trong Pt100 là viết tắt của Platinum. Vật liệu này được chọn vì khả năng chống ăn mòn tốt, ổn định và có độ dẫn nhiệt tốt, giúp cảm biến đạt hiệu suất cao và độ chính xác trong đo lường nhiệt độ.
- Trở kháng đặc trưng: Số 100 trong Pt100 đề cập đến trở kháng của cảm biến là 100 ohm tại nhiệt độ 0 độ C. Sự thay đổi của trở kháng này với nhiệt độ được sử dụng để đo và ghi lại giá trị nhiệt độ.
- Sự phổ biến: Cảm biến nhiệt độ Pt100 chiếm một lượng lớn trên thị trường cảm biến nhiệt độ can nhiệt, với sự phổ biến lên đến 98%, thể hiện độ tin cậy và hiệu suất của chúng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Cấu tạo của cảm biến nhiệt độ Pt100
Cấu tạo của Cảm biến nhiệt độ Pt100:
Cảm biến nhiệt độ Pt100 bao gồm sự kết hợp của nhiều bộ phận quan trọng, giúp nó hoạt động hiệu quả trong việc đo và ghi lại giá trị nhiệt độ. Dưới đây là mô tả về các bộ phận chính của cảm biến Pt100:
1. Đầu dò nhiệt: Là bộ phận chính của cảm biến, có trách nhiệm chính là đo nhiệt độ. Độ nhạy của đầu dò ảnh hưởng trực tiếp đến độ chính xác của kết quả đo.
2. Dây tín hiệu: Dây này kết nối đầu dò nhiệt với ngõ ra của cảm biến. Có thể có 2, 3 hoặc 4 dây, tùy thuộc vào loại đầu dò và yêu cầu ứng dụng cụ thể. Chất liệu của dây phải được chọn để đảm bảo độ dẫn điện và chịu được điều kiện môi trường.
3. Chất cách điện: Làm từ chất liệu gốm để ngăn chặn hiện tượng đoản mạch và giữ cho dây điện cách ly khỏi vỏ bọc bảo vệ.
4. Chất làm đầy: Bột Alumina khô được sử dụng để đổ đầy bên trong cảm biến, đảm bảo không có khoảng trống, giúp bảo vệ cảm biến trước những tác động như rung lắc.
5. Vỏ bảo vệ: Là bộ phận tiếp xúc trực tiếp với nguồn nhiệt vật chất cần đo. Được làm từ vật liệu và kích thước chuẩn để bảo vệ các bộ phận bên trong khỏi ảnh hưởng của môi trường nhiệt độ.
6. Đầu nối hình củ hành: Được làm từ chất liệu cách nhiệt như nhựa hoặc gốm, giúp cách ly và bảo vệ đầu nối khỏi tác động của môi trường xung quanh.
7. Bộ phận phụ: Bao gồm lớp sứ cách nhiệt và các bộ phận kết nối cơ khí, giúp tối ưu hóa hiệu suất và bảo dưỡng của cảm biến.
Các bộ phận này cùng nhau tạo nên một cảm biến nhiệt độ Pt100 có khả năng đo chính xác và ổn định trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
Thông số kỹ thuật của cảm biến nhiệt độ Pt100 mã S1VF
Những thông số kỹ thuật chi tiết của cảm biến nhiệt độ Pt100 mã S1VF của Georgin – Pháp:
Tiêu chí | Thông số kỹ thuật |
Đặc điểm | Đầu dò nhiệt độ có ren với đầu kết nối theo mã hóa. Bạn có thể xem chi tiết tại mặt sau. |
Phạm vi nhiệt độ | RTD Pt100: hạng A theo IEC751 (tiêu chuẩn) có mức nhiệt từ -200 độ C đến 600 độ C. Các loại hình sản xuất:– Cáp Teflon đo trong khoảng: -50 độ C đến 250 độ C.
– Cáp sợi thủy tinh đo trong khoảng: -50 độ C đến 400 độ C. – Dây dẫn điện niken có cách điện: -200 độ C đến 600 độ C. |
Các loại cặp nhiệt điện | – Đơn hoặc kép: T (Cu/CuNi), J (Fe/CuNi), K (NiCr/NiAl)– Phạm vi hoạt động: theo loại cặp nhiệt điện
– Dung sai theo loại 1 DIN IEC 584.2 |
Chế tạo | Dây đơn RTD100 1×3 hoặc dây đôi Dual 2×3 (tiêu chuẩn)Cặp nhiệt điện đơn hoặc đôi |
Chất liệu vỏ bọc | SS316 L 1.4404 với đường kính 6mm hoặc 8mm (tiêu chuẩn) |
Chiều dài hoạt động | 50, 100, 150, 200, 250, 300 hoặc chiều dài khác theo nhu cầu |
Kết nối | 1/2”BSP or NPT (tiêu chuẩn) |
Đầu cuối | Loại NA nhôm đúc phủ proxy (tiêu chuẩn)Bộ đệm cáp nối điện gland M20x1.5 IP68 từ -40 độ C đến 200 độ C (không có đầu phát). |
Thiết bị đầu cuối | Khối đấu dây gồm 3 hoặc 6 cược (tiêu chuẩn) hoặc qua bộ phát (tùy chọn) |
Điện trở cách ly | >100 MOhm, điện áp 250V / Amb.T° (RTD100) 1000 MW/ điện áp thử nghiệm 500 V DC (cặp nhiệt điện). |
Thời gian đáp ứng | t0.5 = 3.5 s / t0.9 = 8 s Trong nước water 0.4 m/s theo DIN EN 60751 |
Áp suất tối đa | 40 bar ((4 MPa) đến 20 độ C. |
Tùy chọn khác | Bộ phát đầu ra 4 – 20 mA |
Các loại cảm biến Pt100 3 dây mã S1VF của Georgin – Pháp
Cảm biến Pt100 3 dây là thiết bị có 3 ngõ ra. Những loại sản phẩm này được sử dụng nhiều trong công nghiệp để giảm thiểu tác động của điện trở chì. Ưu điểm nổi trội của thiết bị là đo trong dải rộng từ -80 độ C đến 600 độ C. Một số loại đặc biệt còn có khả năng đo được nhiệt cao hơn, lên tới 850 độ C.
Các loại cảm biến Pt100 3 dây mã S1VF của Georgin – Pháp rất đa dạng. Cách phân loại sản phẩm được căn cứ theo kích thước phi và chiều dài. Những phân loại này gồm:
- Cảm biến nhiệt độ S1VFNA03BMB1601000AB: phi 6 dài 100.
- Cảm biến nhiệt độ S1VFNA03BMB1601500AB: phi 6 dài 150.
- Cảm biến nhiệt độ S1VFNA03BMB1602000AB: phi 6 dài 200.
- Cảm biến nhiệt độ S1VFNA03BMB1801000AB: phi 8 dài 100.
- Cảm biến nhiệt độ S1VFNA03BMB1802000AB: phi 8 dài 200.
- Cảm biến nhiệt độ S1VFNA03BMB1803000AB: phi 8 dài 300.
- Cảm biến nhiệt độ S1VFNA03BMB1101000AB: phi 10 dài 100.
Nguyên lý hoạt động chung của cảm biến nhiệt độ Pt100
Cảm biến RTD Pt100 hoạt động dựa trên nguyên lý chuyển đổi nhiệt độ thành tín hiệu điện trở. Dưới đây là mô tả về nguyên lý hoạt động của cảm biến này:
1. Chuyển đổi Nhiệt độ thành Điện trở: Khi nhiệt độ tại đầu đo của cảm biến thay đổi, đầu dò nhiệt độ Pt100 tạo ra một giá trị điện trở tại đầu kết nối. Sự thay đổi này phản ánh sự thay đổi về trạng thái nhiệt độ của môi trường xung quanh.
2. Đồng biến giữa Nhiệt độ và Điện trở: Mối quan hệ giữa nhiệt độ và điện trở là đồng biến, có nghĩa là khi nhiệt độ tăng, điện trở cũng tăng, và ngược lại. Điều này là do sự biến đổi trong cấu trúc phân tử và đặc tính dẫn điện của vật liệu Pt100 khi chịu ảnh hưởng của nhiệt độ.
3. Kết nối với Đầu đọc hoặc Bảng Điều khiển: Giá trị điện trở đo được tại cảm biến Pt100 được chuyển đến đầu đọc hoặc bảng điều khiển thông qua dây tín hiệu. Tại đây, giá trị này sẽ được chuyển đổi thành giá trị nhiệt độ tương ứng thông qua các thuật toán và mô hình đã được xây dựng trước.
4. Tính Ổn định và Chính xác: Vật liệu Pt100 được chọn vì khả năng ổn định và chính xác cao trong việc truyền đạt thông tin về nhiệt độ. Pt100 thường có giá trị điện trở 100 ohm tại 0 độ C, và điều này tạo ra một chuẩn đo lường dễ dàng để chuyển đổi giữa giá trị điện trở và nhiệt độ.
Cảm biến RTD Pt100 là một phương pháp đo nhiệt độ chính xác và đáng tin cậy, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao.
Những ứng dụng trong thực tế của cảm biến Pt100
Cảm biến Pt100 có những ưu điểm vượt trội như: đo được nhiệt độ vật chất trong một khoảng vô cùng rộng, độ bền cao, chi phí để sở hữu không quá đắt đỏ… Chính vì vậy, thiết bị được ứng dụng rất nhiều trong các nhà máy, khu công nghiệp và cả các ngành công nghiệp khác nói chung như:
- Đo nhiệt độ lò hơi như lò đốt, lò sấy lúa, sấy hoa quả và các loại thực phẩm, lò rang cafe với nhiệt độ trong khoảng 500 độ C đến 850 độ C. Đầu dò được sử dụng trong trường hợp này nhờ khả năng chịu nhiệt cao, chống va đập tốt.
- Đo nhiệt độ có trong đường ống.
- Đo nhiệt độ của nước nóng, thức uống, hoa quả, phòng sạch, cây trồng trong nhà kính với nhiệt độ thông dụng là 30 – 150 độ C.
- Đo nhiệt độ của các loại dung dịch, chất rắn có độ bào mòn cao như axit, hóa chất, các loại muối hột hoặc nước biển. Với ứng dụng này, thiết bị được gắn ngoài que dò nhiệt để giảm khả năng bị bào mòn theo thời gian.